ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undertones

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undertones


undertone /'ʌndətoun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giọng thấp, giong nói nhỏ
to talk in undertone → nói nhỏ
  màu nhạt, màu dịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…