EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undutifulness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undutifulness
undutifulness /'ʌn'dju:tifulnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không biết vâng lời
sự không biết tôn kính, sự không biết kính trọng
sự thiếu ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ
← Xem thêm từ undutifully
Xem thêm từ undy →
Từ vựng liên quan
dutiful
dutifulness
fulness
if
ss
ti
u
un
undutiful
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…