ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfranchised

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfranchised


unfranchised

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không có quyền lợi, không có đặc quyền
  không có quyền tham gia bầu cử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…