EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfranchised
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfranchised
unfranchised
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có quyền lợi, không có đặc quyền
không có quyền tham gia bầu cử
← Xem thêm từ unframed
Xem thêm từ unfrantic →
Từ vựng liên quan
an
ch
fra
franc
franchise
franchised
hi
his
is
ra
ran
ranch
se
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…