EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfrantic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfrantic
unfrantic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không điên rồ, không điên cuồng
← Xem thêm từ unfranchised
Xem thêm từ unfraternal →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
antic
fra
frantic
ic
nt
ra
ran
rant
ti
tic
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…