EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfraternal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfraternal
unfraternal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không anh em; không có tình nghĩa anh em
← Xem thêm từ unfrantic
Xem thêm từ unfreezable →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
fra
frate
frater
fraternal
ra
rat
rate
rater
rn
rna
tern
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…