EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ungrafted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ungrafted
ungrafted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nông nghiệp) không ghép (cây)
← Xem thêm từ ungraduated
Xem thêm từ ungrammatical →
Từ vựng liên quan
aft
ft
graf
graft
grafted
ra
raf
raft
rafted
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…