EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhappiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhappiest
unhappy /ʌn'hæpi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ
không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay
an unhappy event
→ một việc không hay
← Xem thêm từ unhappier
Xem thêm từ unhappily →
Từ vựng liên quan
est
ha
hap
happiest
pi
pie
pies
pp
st
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…