EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unharvested
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unharvested
unharvested /'ʌn'hɑ:vistid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không gặt
← Xem thêm từ unharrowed
Xem thêm từ unhasp →
Từ vựng liên quan
est
ha
harvest
harvested
rv
st
ted
u
un
vest
vested
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…