EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unharrowed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unharrowed
unharrowed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chưa bừa (ruộng...)
← Xem thêm từ unharness
Xem thêm từ unharvested →
Từ vựng liên quan
arrow
ha
harrow
harrowed
ow
owe
owed
row
rowed
u
un
we
wed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…