ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unisolated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unisolated


unisolated /'ʌn'aisəleitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không cô lập
  (y học) không cách ly
  (điện học) không cách điện
  (hoá học) không tách ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…