ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ united nations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng united nations


united nations

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (the United Nations) <vt> UN Liên hiệp quốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…