ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unleashes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unleashes


unleash /'ʌn'li:ʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở (xích chó)
  (nghĩa bóng) buông lỏng
to unleash a war
  gây ra chiến tranh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…