EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unleashes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unleashes
unleash /'ʌn'li:ʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mở (xích chó)
(nghĩa bóng) buông lỏng
to unleash a war
gây ra chiến tranh
← Xem thêm từ unleashed
Xem thêm từ unleashing →
Từ vựng liên quan
as
ash
ashes
ea
he
lea
leas
leash
leashes
sh
she
shes
u
un
unleash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…