ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unleashed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unleashed


unleash /'ʌn'li:ʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở (xích chó)
  (nghĩa bóng) buông lỏng
to unleash a war
  gây ra chiến tranh

Các câu ví dụ:

1. His brother, who crossed with him, says he drowned after Hungarian police guarding the border on the river bank threw objects at them, sprayed them with gas and unleashed attack dogs to prevent them from climbing out of the water.


Xem tất cả câu ví dụ về unleash /'ʌn'li:ʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…