ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unlike

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unlike


unlike /'ʌn'laik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khác, không giống
he is unlike his parents → nó không giống bố mẹ nó
* giới từ
  không giống như

Các câu ví dụ:

1. unlike in other video chat features where the majority of the screen space is taken up by the person on the other line, Tinder's Face to Face feature splits the screen equally between the two parties.

Nghĩa của câu:

Không giống như các tính năng trò chuyện video khác trong đó phần lớn không gian màn hình được chiếm bởi người ở đầu dây bên kia, tính năng Face to Face của Tinder chia đôi màn hình như nhau giữa hai bên.


2. unlike other noisier quarters like Pham Ngu Lao, Bui Vien and De Tham streets in District 1, Sky Garden, encompassing Pham Thai Buong, Pham Van Nghi and Nguyen Duc Canh streets, is a little more tranquil.

Nghĩa của câu:

Khác với những khu phố ồn ào như Phạm Ngũ Lão, Bùi Viện, Đề Thám ở quận 1, Sky Garden nằm trên các đường Phạm Thái Bường, Phạm Văn Nghị, Nguyễn Đức Cảnh yên tĩnh hơn một chút.


3. Quynh Anh, a porridge stall owner for over 10 years in the night market at 77 Chu Van An Street, My Long Ward, usually serves the coconut milk in a separate bowl rather than mix it in the porridge unlike other stalls.

Nghĩa của câu:

Chị Quỳnh Anh, một chủ sạp cháo hơn 10 năm ở chợ đêm số 77 đường Chu Văn An, phường Mỹ Long, thường dọn nước cốt dừa ra bát riêng chứ không trộn chung vào cháo như những quán khác.


4. Like Macron, they want a United States of Europe; unlike him, they are in a minority.

Nghĩa của câu:

Giống như Macron, họ muốn một Hợp chủng quốc Châu Âu; không giống như anh ta, họ là một thiểu số.


5. "The Dot Property Southeast Asia Awards presentation ceremony and Winners Party was an event unlike anything the industry has ever seen.

Nghĩa của câu:

"Lễ trao giải Dot Property Southeast Asia Awards và Tiệc Người chiến thắng là một sự kiện không giống như bất cứ điều gì mà ngành công nghiệp từng thấy.


Xem tất cả câu ví dụ về unlike /'ʌn'laik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…