ex. Game, Music, Video, Photography

Quynh Anh, a porridge stall owner for over 10 years in the night market at 77 Chu Van An Street, My Long Ward, usually serves the coconut milk in a separate bowl rather than mix it in the porridge unlike other stalls.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ night. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Quynh Anh, a porridge stall owner for over 10 years in the night market at 77 Chu Van An Street, My Long Ward, usually serves the coconut milk in a separate bowl rather than mix it in the porridge unlike other stalls.

Nghĩa của câu:

Chị Quỳnh Anh, một chủ sạp cháo hơn 10 năm ở chợ đêm số 77 đường Chu Văn An, phường Mỹ Long, thường dọn nước cốt dừa ra bát riêng chứ không trộn chung vào cháo như những quán khác.

night


Ý nghĩa

@night /nait/
* danh từ
- đêm, tối, cảnh tối tăm
=the whole night+ suốt đêm, cả đêm
=by night+ về đêm
=at night+ ban đêm
=night after night+ đêm đêm
=night and day+ suốt ngày đêm không dứt
=o' nights+ (thông tục) về đêm, ban đêm
=tomorrow night+ đêm mai
=at (in the) deal of night+ lúc nửa đêm, lúc đêm khuya thanh vắng
=as black (dark) as night+ tôi như đêm
=a dirty night+ một đêm mưa bão
=to have (pass) a good night+ đêm ngủ ngon
=to have (pass) a bad night+ đêm mất ngủ, một đêm ngủ không yên
=night out+ tối được nghỉ, tối rảnh việc (người làm); (một) đêm đi chơi không về nhà
=to make a night of it+ vui đùa, chơi bời, rượu chè cả đêm
=to turn night into day+ lấy đêm làm ngày
=the night of ignorance+ cảnh ngu dốt tối tăm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…