ex. Game, Music, Video, Photography

"The Dot Property Southeast Asia Awards presentation ceremony and Winners Party was an event unlike anything the industry has ever seen.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dot. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"The dot Property Southeast Asia Awards presentation ceremony and Winners Party was an event unlike anything the industry has ever seen.

Nghĩa của câu:

"Lễ trao giải Dot Property Southeast Asia Awards và Tiệc Người chiến thắng là một sự kiện không giống như bất cứ điều gì mà ngành công nghiệp từng thấy.

dot


Ý nghĩa

@dot /dɔt/
* danh từ
- của hồi môn
* danh từ
- chấm nhỏ, điểm
- (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu
- (âm nhạc) chấm
- đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu
=a dot of a child+ thằng bé tí hon
!off one's dot
- (từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên
!on the dot
- đúng giờ
* ngoại động từ
- chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j...)
=dotted line+ dòng chấm chấm
=dotted quaver+ (âm nhạc) móc chấm
- rải rác, lấm chấm
=to dot all over+ rải rác lấm chấm khắp cả
=sea dotred with ships+ mặt biển rải rác lấm chấn những con tàu
- (từ lóng) đánh, nện
=to dot someone one in the eye+ đánh cho ai một cái vào mắt
!to dot the i's and cross the t's
- đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch
!dot and carry one (two...)
- viết... và nhớ một (hai...) (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)

@dot
- điểm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…