ex. Game, Music, Video, Photography

Like Macron, they want a United States of Europe; unlike him, they are in a minority.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ unite. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Like Macron, they want a united States of Europe; unlike him, they are in a minority.

Nghĩa của câu:

Giống như Macron, họ muốn một Hợp chủng quốc Châu Âu; không giống như anh ta, họ là một thiểu số.

unite


Ý nghĩa

@unite /ju:'nait/
* động từ
- nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại
=to unite one town with another+ hợp nhất hai thành phố
=to unite bricks with cement+ kết những viên gạch lại bằng xi măng
- liên kết, liên hiệp, đoàn kết
=workers of the world, unite!+ vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!
=les us unite to fight our common enemy+ chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung
- kết thân, kết hôn
- hoà hợp

@unite
- hợp nhất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…