EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unmatured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unmatured
unmatured /'ʌnmə'tjuəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa chín
không chín chắn; không hoàn thiện
← Xem thêm từ unmathematical
Xem thêm từ unmeaning →
Từ vựng liên quan
at
ma
mat
mature
matured
re
red
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…