ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unnoticed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unnoticed


unnoticed /'ʌn'noutist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không ai thấy, không ai để ý
time slipped by unnoticed → thời gian trôi qua không ai thấy
  bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường

Các câu ví dụ:

1. (In the pre-satellite era, storms that stayed at sea were like the tree falling unnoticed in the forest.


Xem tất cả câu ví dụ về unnoticed /'ʌn'noutist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…