EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unremitting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unremitting
unremitting /, nri'miti /
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ngừng, không ngớt, liên tục
an unremitting effort
→ một sự cố gắng liên tục
← Xem thêm từ unremitted
Xem thêm từ unremittingly →
Từ vựng liên quan
em
emit
emitting
in
it
itt
mi
mitt
re
remit
remitting
ti
tin
ting
tt
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…