ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unremitting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unremitting


unremitting /, nri'miti /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không ngừng, không ngớt, liên tục
an unremitting effort → một sự cố gắng liên tục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…