ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unrenewed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unrenewed


unrenewed /' nri'nju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được hồi phục lại
  không thay mới, không đổi mới
  không làm lại, không nhắc lại, không tiếp tục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…