EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrenewed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrenewed
unrenewed /' nri'nju:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được hồi phục lại
không thay mới, không đổi mới
không làm lại, không nhắc lại, không tiếp tục
← Xem thêm từ unrendered
Xem thêm từ unrenounced →
Từ vựng liên quan
en
ewe
new
re
ren
renew
renewed
u
un
we
wed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…