EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrenounced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrenounced
unrenounced /' nri'naunst/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị bỏ, không bị từ bỏ; được thừa nhận
← Xem thêm từ unrenewed
Xem thêm từ unrenowned →
Từ vựng liên quan
ce
en
enounce
no
noun
ou
ounce
re
ren
renounce
renounced
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…