EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrenowned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrenowned
unrenowned
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ít được biết đến, không nổi tiếng
← Xem thêm từ unrenounced
Xem thêm từ unrentable →
Từ vựng liên quan
en
enow
no
now
ow
own
owned
re
ren
renown
renowned
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…