ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unrepentant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unrepentant


unrepentant /' nri'pent nt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không ân hận, không ăn năn, không hối hận

Các câu ví dụ:

1. Fast and crazy, The Rotten Grapes is an unrepentant explosion of in-your-face improvisational comedy.


Xem tất cả câu ví dụ về unrepentant /' nri'pent nt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…