ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unspontaneous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unspontaneous


unspontaneous /' nsp n'teinj s/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gò bó
  không tự nhiên, gi mạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…