EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unstarch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unstarch
unstarch /' n'st :t /
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho mất bột hồ
(nghĩa bóng) làm cho mất cứng nhắc, làm cho mất dè dặt
← Xem thêm từ unstandadized
Xem thêm từ unstarched →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
rc
st
sta
star
starch
ta
tar
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…