EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unstinted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unstinted
unstinted / n'stintid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thiếu, không hạn chế; nhiều, dồi dào
← Xem thêm từ unstimulated
Xem thêm từ unstinting →
Từ vựng liên quan
in
nt
st
stint
stinted
ted
ti
tin
tint
tinted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…