ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unstinted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unstinted


unstinted / n'stintid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thiếu, không hạn chế; nhiều, dồi dào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…