ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unstirred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unstirred


unstirred /' n'st :d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị làm lay động, không bị làm chuyển động
  không bị kích thích, không bị khích động, không bị khêu gợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…