EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unstirred
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unstirred
unstirred /' n'st :d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị làm lay động, không bị làm chuyển động
không bị kích thích, không bị khích động, không bị khêu gợi
← Xem thêm từ unstipulated
Xem thêm từ unstitch →
Từ vựng liên quan
re
red
st
stir
stirred
ti
tir
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…