EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unthinkingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unthinkingly
unthinkingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
vô ý, không thận trọng, không cân nhắc, không suy nghĩ kỹ (về lời nói )
← Xem thêm từ unthinking
Xem thêm từ unthinkingness →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
ink
inking
kin
king
kingly
nt
nth
thin
think
thinking
u
un
unthinking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…