EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untortured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untortured
untortured /' n't :t d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị tra tấn
không bị hành hạ khổ sở
← Xem thêm từ untorn
Xem thêm từ untouchability →
Từ vựng liên quan
nt
or
ort
re
red
to
tor
tort
torture
tortured
u
un
unto
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…