EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ununiformed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ununiformed
ununiformed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không (mặc) đồng phục
← Xem thêm từ ununderstandable
Xem thêm từ ununited →
Từ vựng liên quan
for
form
forme
formed
if
me
med
ni
nu
nun
or
rm
u
un
uniform
uniformed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…