ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vectorial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vectorial


vectorial /vek'tɔ:riəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) (thuộc) vectơ
vectorial calculus → phép tính vectơ

@vectorial
  (thuộc) vectơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…