EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vellications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vellications
vellication
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem vellicate
← Xem thêm từ vellication
Xem thêm từ vellum →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
el
ell
ic
ion
ions
li
on
ti
v
vellication
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…