ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vending

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vending


vending

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  công việc buôn bán, thương nghiệp
  sự bán bằng máy bán hàng tự động

Các câu ví dụ:

1. Additionally, allowing sidewalk vending may create business inequality between those whose businesses are registered and those who do the vending, creating conflicts, he said.

Nghĩa của câu:

Ngoài ra, việc cho phép bán hàng tự động trên vỉa hè có thể tạo ra sự bất bình đẳng trong kinh doanh giữa những người có đăng ký kinh doanh và những người bán hàng tự động, tạo ra xung đột, ông nói.


2. The fines go up to VND3-5 million for selling alcohol and beer through vending machines or at banned locations such as educational and recreational establishments for people under 18.


Xem tất cả câu ví dụ về vending

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…