EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ventilating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ventilating
ventilating /'ventileitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) ventilation
tính từ
thông gió, thông hơi
← Xem thêm từ ventilates
Xem thêm từ ventilation →
Từ vựng liên quan
at
en
ent
in
la
lat
lati
latin
nt
ti
til
tin
ting
v
vent
ventil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…