vertebration
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phân đốt (thực vật)
sự phân đốt sống (động vật)
(nghĩa bóng) sự chia đốt, chia khúc, chắp khúc
* danh từ
sự phân đốt (thực vật)
sự phân đốt sống (động vật)
(nghĩa bóng) sự chia đốt, chia khúc, chắp khúc