EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vinegrower
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vinegrower
vinegrower
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người trồng nho
← Xem thêm từ vinegary
Xem thêm từ viner →
Từ vựng liên quan
er
grow
grower
in
negro
ow
owe
row
rower
v
vine
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…