ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ viscometer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng viscometer


viscometer /vis'kɔmitə/ (viscosimeter) /,viskɔ'simitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…