ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ visitresses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng visitresses


visitor /'vizitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khách, người đến thăm
visitors' book → sổ (ghi tên, địa chỉ của) khách
  người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…