EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
visitresses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
visitresses
visitor /'vizitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khách, người đến thăm
visitors' book
→ sổ (ghi tên, địa chỉ của) khách
người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)
← Xem thêm từ visitress
Xem thêm từ visits →
Từ vựng liên quan
esse
is
it
re
res
se
si
sit
ss
tress
tresses
v
vis
visit
visitress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…