EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vocations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vocations
vocation /vou'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thiên hướng
to have vocation for music
→ có thiên hướng về nhạc
nghề, nghề nghiệp
to choose a vocation
→ chọn nghề, chọn ngành
← Xem thêm từ vocationally
Xem thêm từ vocative →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
ion
ions
oc
on
ti
v
vocation
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…