ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vocations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vocations


vocation /vou'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thiên hướng
to have vocation for music → có thiên hướng về nhạc
  nghề, nghề nghiệp
to choose a vocation → chọn nghề, chọn ngành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…