ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ warship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng warship


warship /'wɔ:ʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tàu chiến

Các câu ví dụ:

1. The 10,000-ton warship was launched at the Jiangnan Shipyard in Shanghai, the official Xinhua news agency said, making it the first of the People's Liberation Army Navy's "new generation" destroyers.

Nghĩa của câu:

Hãng thông tấn Tân Hoa xã cho biết, tàu chiến 10.000 tấn đã được hạ thủy tại nhà máy đóng tàu Giang Nam ở Thượng Hải, trở thành tàu khu trục đầu tiên trong số các tàu khu trục "thế hệ mới" của Hải quân Giải phóng Nhân dân.


Xem tất cả câu ví dụ về warship /'wɔ:ʃip/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…