ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ watch-bell

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng watch-bell


watch-bell

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (hàng hải) chuông báo giờ (trên tàu thủy)
  (sử học) chuông báo động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…