EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
watch-bell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
watch-bell
watch-bell
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hàng hải) chuông báo giờ (trên tàu thủy)
(sử học) chuông báo động
← Xem thêm từ watch
Xem thêm từ watch-boat →
Từ vựng liên quan
at
atc
be
BEL
bel
bell
ch
el
ell
w
watch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…