ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ watermarks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng watermarks


watermark /'wɔ:təmɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông)
  hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…