EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wattless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wattless
wattless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(điện học) không có điện; không sinh điện
← Xem thêm từ wattles
Xem thêm từ wattmeter →
Từ vựng liên quan
at
less
ss
tt
w
watt
wattle
wattles
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…