EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wattmeter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wattmeter
wattmeter /'wɔt,mi:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện học) cái đo oát
← Xem thêm từ wattless
Xem thêm từ wattmeters →
Từ vựng liên quan
at
er
me
met
mete
meter
tm
tt
w
watt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…