EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weather-vane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weather-vane
weather-vane /'weðə'vein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chong chóng chỉ chiều gió ((cũng) weathercock)
← Xem thêm từ weather-station
Xem thêm từ weather-wise →
Từ vựng liên quan
an
at
ea
eat
er
he
her
the
van
vane
w
we
wea
Weath
weather
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…