EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weather-station
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weather-station
weather-station /'weðə,steiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trạm khí tượng
← Xem thêm từ weather-stained
Xem thêm từ weather-vane →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
er
he
her
ion
on
st
sta
station
ta
tat
the
ti
w
we
wea
Weath
weather
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…