EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weighing-scale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weighing-scale
weighing-scale
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái cân đựa
← Xem thêm từ weighing-machine
Xem thêm từ weighs →
Từ vựng liên quan
ale
cal
hi
hin
in
sc
scale
w
we
wei
weigh
weighing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…