EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-dress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-dress
well-dress
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ăn mặc đẹp đẽ; ăn diện dỏm dáng; thanh lịch; trang nhã
← Xem thêm từ well-done
Xem thêm từ well-earned →
Từ vựng liên quan
dress
el
ell
re
res
ss
w
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…