ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wheelchair

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wheelchair


wheelchair

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi; nhất là người tàn tật)

Các câu ví dụ:

1. President George HW Bush has apologized for jokingly patting "women's rears" after an actress accused him of groping her from his wheelchair while at a screening.


2. A failed surgery at the age of 18 left him in a wheelchair.


Xem tất cả câu ví dụ về wheelchair

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…